Bước tới nội dung

archipelago

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.kə.ˈpɛ.lə.ˌɡoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

archipelago số nhiều archipelagos, archipelagoes /ˌɑːr.kə.ˈpɛ.lə.ˌɡoʊ/

  1. Quần đảo.
  2. Biển có nhiều đảo.

Tham khảo

[sửa]