archiviste
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | archiviste /aʁ.ʃi.vist/ |
archivistes /aʁ.ʃi.vist/ |
Giống cái | archiviste /aʁ.ʃi.vist/ |
archivistes /aʁ.ʃi.vist/ |
archiviste /aʁ.ʃi.vist/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)