Bước tới nội dung

area search

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.i.ə ˈsɜːtʃ/

Danh từ

[sửa]

area search /ˈɛr.i.ə ˈsɜːtʃ/

  1. (Tech) Tìm khu vực (d).

Tham khảo

[sửa]