areocentric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌær.i.oʊ.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ[sửa]

areocentric /ˌær.i.oʊ.ˈsɛn.trɪk/

  1. Lấy sao Hoả làm trung tâm.

Tham khảo[sửa]