areography
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ areographic.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
areography (không đếm được)
- (thiên văn học, địa lí học) Môn khoa học nghiên cứu về đặc điểm địa lý của Sao Hỏa; địa lý của Sao Hỏa.
Từ liên hệ[sửa]
Xem thêm[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Thiên văn học/Tiếng Anh
- Địa lí học/Tiếng Anh
- Từ có tiền tố areo- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -graphy trong tiếng Anh