argenterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ʒɑ̃t.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
argenterie /aʁ.ʒɑ̃t.ʁi/ |
argenteries /aʁ.ʒɑ̃t.ʁi/ |
argenterie gc /aʁ.ʒɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "argenterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)