argentin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | argentin /aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/ |
argentins /aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | argentine /aʁ.ʒɑ̃.tin/ |
argentines /aʁ.ʒɑ̃.tin/ |
argentin /aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/
- Trong (như tiếng bạc).
- Voix argentine — tiếng trong, tiếng sang sảng
- (Thuộc) Ác-hen-ti-na.
Tham khảo
[sửa]- "argentin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)