Bước tới nội dung

argentine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.dʒən.ˌtɑɪn/

Tính từ

[sửa]

argentine /ˈɑːr.dʒən.ˌtɑɪn/

  1. (Thuộc) Bạc; bằng bạc.

Danh từ

[sửa]

argentine /ˈɑːr.dʒən.ˌtɑɪn/

  1. Chất giống bạc, kim loại mạ bạc.
  2. (Động vật học) quế bạc.
  3. (Khoáng chất) Đá bạc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʒɑ̃.tin/

Tính từ

[sửa]

argentine gc /aʁ.ʒɑ̃.tin/

  1. Xem argentin

Tham khảo

[sửa]