Bước tới nội dung

argon rectifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ˌɡɑːn ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

argon rectifier /ˈɑːr.ˌɡɑːn ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ chỉnh lưu agon (Ar).

Tham khảo

[sửa]