Bước tới nội dung

argumentatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ɡjə.ˈmɛn.tə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

argumentatively /ˌɑːr.ɡjə.ˈmɛn.tə.tɪv.li/

  1. Lý sự, lẽ sự.

Tham khảo

[sửa]