Bước tới nội dung

argumenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ɡy.mɑ̃.te/

Nội động từ

[sửa]

argumenter nội động từ /aʁ.ɡy.mɑ̃.te/

  1. Lý sự, cãi ; biện luận.
    Argumenter contre qqn — cãi ai, lý sự với ai

Tham khảo

[sửa]