aries

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

aries

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛr.ˌiz/

Danh từ[sửa]

aries /ˈɛr.ˌiz/

  1. (Thiên văn học) Cung Bạch dương (trên hoàng đạo).
  2. Chòm sao Bạch dương.

Tham khảo[sửa]