arithmetical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
arithmetical ((cũng) arithmetic)
- (Thuộc) Số học.
- arithmetical series — chuỗi số học
- Cộng.
- arithmetical progression — cấp số cộng
- arithmetical mean — trung bình cộng
Tham khảo[sửa]
- "arithmetical". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)