armed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːrmd/
![]() | [ˈɑːrmd] |
Tính từ[sửa]
armed /ˈɑːrmd/
- Vũ trang.
- armed forces — lực lượng vũ trang
- armed insurrection — cuộc khởi nghĩa vũ trang
- armed neutrality — trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Tham khảo[sửa]
- "armed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)