Bước tới nội dung

armour-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

armour-plate

  1. Tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt... ).

Tham khảo

[sửa]