arnap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih[sửa]

Danh từ[sửa]

arnap

  1. nhà, chòi.
    Ñu dôk kăp arnap ñu dua anak ama.
    Hai cha con đang rình thú hoang trong cái chòi canh trên cây.

Tham khảo[sửa]

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)