aromatic
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˌær.ə.ˈmæ.tɪk] |
Tính từ[sửa]
aromatic /ˌær.ə.ˈmæ.tɪk/
- Thơm.
- aromatic series — (hoá học) dây chất thơm
- aromatic compound — (hoá học) hợp chất thơm
Tham khảo[sửa]