Bước tới nội dung

aronde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

aronde

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁɔ̃d/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
aronde
/a.ʁɔ̃d/
arondes
/a.ʁɔ̃d/

aronde gc /a.ʁɔ̃d/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chim nhạn.
    assemblage à queue d’aronde — kiểu ghép mộng đuôi én (đồ mộc)

Tham khảo[sửa]