Bước tới nội dung

arpentage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
arpentage

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.pɑ̃.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arpentage
/aʁ.pɑ̃.taʒ/
arpentages
/aʁ.pɑ̃.taʒ/

arpentage /aʁ.pɑ̃.taʒ/

  1. Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc.
    Instruments d’arpentage — dụng cụ đo đạc

Tham khảo

[sửa]