arpentage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.pɑ̃.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arpentage /aʁ.pɑ̃.taʒ/ |
arpentages /aʁ.pɑ̃.taʒ/ |
arpentage gđ /aʁ.pɑ̃.taʒ/
Tham khảo
[sửa]- "arpentage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)