arrachis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]arrachis gđ
- (Lâm nghiệp) Sự nhổ cây.
- (Lâm nghiệp) Cây nhổ lên.
- arrachis de bois — đất rừng mới vỡ
Tham khảo
[sửa]- "arrachis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
arrachis gđ