Bước tới nội dung

arrestingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɛs.tɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

arrestingly /ə.ˈrɛs.tɪŋ.li/

  1. Lôi cuốn, hấp dẫn.

Tham khảo

[sửa]