Bước tới nội dung

arrière-boutique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.bu.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-boutique
/a.ʁjɛʁ.bu.tik/
arrière-boutiques
/a.ʁjɛʁ.bu.tik/

arrière-boutique gc /a.ʁjɛʁ.bu.tik/

  1. Phòng sau (cửa) tiệm.

Tham khảo

[sửa]