Bước tới nội dung

arrière-cour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.kuʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-cour
/a.ʁjɛʁ.kuʁ/
arrière-cours
/a.ʁjɛʁ.kuʁ/

arrière-cour gc /a.ʁjɛʁ.kuʁ/

  1. Sân sau.

Tham khảo

[sửa]