arrière-cour
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁjɛʁ.kuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrière-cour /a.ʁjɛʁ.kuʁ/ |
arrière-cours /a.ʁjɛʁ.kuʁ/ |
arrière-cour gc /a.ʁjɛʁ.kuʁ/
Tham khảo[sửa]
- "arrière-cour". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)