Bước tới nội dung

arrière-grand-tante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.tɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-grand-tante
/a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.tɑ̃t/
arrière-grand-tantes
/a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.tɑ̃t/

arrière-grand-tante gc /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.tɑ̃t/

  1. Cụ , cụ .

Tham khảo

[sửa]