arrière-pays
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁjɛʁ.pe.i/
Danh từ
[sửa]arrière-pays gđ kđ /a.ʁjɛʁ.pe.i/
- Nội địa (xa bờ biển).
Tham khảo
[sửa]- "arrière-pays", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
arrière-pays gđ kđ /a.ʁjɛʁ.pe.i/