Bước tới nội dung

arrière-pays

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.pe.i/

Danh từ

[sửa]

arrière-pays /a.ʁjɛʁ.pe.i/

  1. Nội địa (xa bờ biển).

Tham khảo

[sửa]