Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
nội địa
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
한국어
Malagasy
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔj
˨˩
ɗḭʔə
˨˩
no̰j
˨˨
ɗḭə
˨˨
noj
˨˩˨
ɗiə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˨˨
ɗiə
˨˨
no̰j
˨˨
ɗḭə
˨˨
Danh từ
[
sửa
]
nội địa
Phần
đất liền
ở
xa
biển
và
xa
biên giới
.
Nằm sâu trong
nội địa
.
Tính từ
[
sửa
]
nội địa
Ở trong
nước
,
do
trong
nước
sản xuất
, không
phải
được
nhập khẩu
vào và cũng không
phải
để
xuất khẩu
.
Hàng
nội địa
.
Ti vi
nội địa
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
nội địa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Việt
Tính từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
nội địa
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài