Bước tới nội dung

arrière-petite-fille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.pə.tit.fij/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-petite-fille
/a.ʁjɛʁ.pə.tit.fij/
arrière-petites-filles
/a.ʁjɛʁ.pə.tit.fij/

arrière-petite-fille gc /a.ʁjɛʁ.pə.tit.fij/

  1. Chắt gái (của cụ).

Tham khảo

[sửa]