arrow cursor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛr.ˌoʊ ˈkɜː.sɜː/

Danh từ[sửa]

arrow cursor /ˈɛr.ˌoʊ ˈkɜː.sɜː/

  1. (Tech) Con chạy mũi tên.

Tham khảo[sửa]