Bước tới nội dung

arsenite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.sᵊn.ˌɑɪt/

Danh từ

[sửa]

arsenite /ˈɑːr.sᵊn.ˌɑɪt/

  1. (Hoá học) Arsenit.

Tham khảo

[sửa]