Bước tới nội dung

arsouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít arsouille
/aʁ.suj/
arsouilles
/aʁ.suj/
Số nhiều arsouille
/aʁ.suj/
arsouilles
/aʁ.suj/

arsouille /aʁ.suj/

  1. (Thông tục) Kẻ lưu manh.

Tham khảo

[sửa]