Bước tới nội dung

artériosclérose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.te.ʁjɔs.kle.ʁɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artériosclérose
/aʁ.te.ʁjɔs.kle.ʁɔz/
artériosclérose
/aʁ.te.ʁjɔs.kle.ʁɔz/

artériosclérose gc /aʁ.te.ʁjɔs.kle.ʁɔz/

  1. (Y học) Chứng xơ cứng động mạch.

Tham khảo

[sửa]