Bước tới nội dung

artemisia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
artemisia

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.tə.ˈmɪ.ʒi.ə/

Danh từ

[sửa]

artemisia /ˌɑːr.tə.ˈmɪ.ʒi.ə/

  1. (Thực vật) Cây ngải.

Tham khảo

[sửa]