Bước tới nội dung

artisanship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.tə.zən.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

artisanship /ˈɑːr.tə.zən.ˌʃɪp/

  1. Xem artisan

Tham khảo

[sửa]