Bước tới nội dung

aruspice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁys.pis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aruspice
/a.ʁys.pis/
aruspices
/a.ʁys.pis/

aruspice /a.ʁys.pis/

  1. (Sử học) Thầy bói lòng (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]