Bước tới nội dung

arveanlegg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít arveanlegg arveanlegget
Số nhiều arveanlegga, arveanleggene

arveanlegg

  1. (Y) Yếu tố, đặc tính di truyền.
    Arveanlegg bestemmer blodtypen.

Tham khảo

[sửa]