arveanlegg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arveanlegg | arveanlegget |
Số nhiều | arveanlegga, arveanleggene | — |
arveanlegg gđ
Tham khảo
[sửa]- "arveanlegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)