ascenseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /a.sɑ̃.sœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ascenseur /a.sɑ̃.sœʁ/ |
ascenseurs /a.sɑ̃.sœʁ/ |
ascenseur gđ /a.sɑ̃.sœʁ/
- Thang máy.
- Prendre l’ascenseur — đi thang máy
- Garçon d’ascenseur — người trực thang máy
- renvoyer l’ascenseur — được đối đãi thế nào thì cư xử thế ấy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ascenseur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)