ascenseur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.sɑ̃.sœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ascenseur /a.sɑ̃.sœʁ/ |
ascenseurs /a.sɑ̃.sœʁ/ |
ascenseur gđ /a.sɑ̃.sœʁ/
- Thang máy.
- Prendre l’ascenseur — đi thang máy
- Garçon d’ascenseur — người trực thang máy
- renvoyer l’ascenseur — được đối đãi thế nào thì cư xử thế ấy
Tham khảo[sửa]
- "ascenseur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)