thang máy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːŋ˧˧ maj˧˥ | tʰaːŋ˧˥ ma̰j˩˧ | tʰaːŋ˧˧ maj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːŋ˧˥ maj˩˩ | tʰaːŋ˧˥˧ ma̰j˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
thang máy
- Máy thẳng đứng đưa người lên xuống các tầng gác trong nhà nhiều tầng.
- Thang cuốn.
Dịch[sửa]
- máy đưa người lên xuống các tầng gác
- Tiếng Ả Rập: مصعد (míS`ad) gđ
- Tiếng Albani: ashensor
- Tiếng Anh: elevator, lift (Anh)
- Tiếng Armenia: վերելակ (verelak)
- Tiếng Ba Lan: winda, silos zbożowy
- Tiếng Băng Đảo: lyfta gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: elevador
- Tiếng Bosnia: lift gđ
- Tiếng Catalan: ascensor gđ
- Tiếng Đan Mạch: elevator gch
- Tiếng Đức: Fahrstuhl gđ, Lift gđ, Aufzug gđ
- Tiếng Hà Lan: lift
- Tiếng Hung: lift, felvonó, személyfelvonó
- Tiếng Hy Lạp: ανελκυστήρας (anelkystíras) gđ, ασανσέρ (asansér) gt
- Tiếng Macedoni: лифт (lift) gđ
- Tiếng Na Uy: heis gđ
- Tiếng Nga: лифт (lift) gđ, элеватор (elevátor) gđ
- Tiếng Nhật: エレベーター (erebētā)
- Tiếng Phần Lan: hissi, viljasiilo
- Tiếng Pháp: ascenseur gđ, lift
- Tiếng Quan Thoại:
- Quốc tế ngữ: lifto
- Tiếng Romana: elevator gt
- Tiếng Séc: výtah gđ
- Tiếng Serbia: лифт (lift) gđ
- Tiếng Slovak: výťah gđ, lift gđ
- Tiếng Swahili: eleveta
- Tiếng Tây Ban Nha: ascensor gđ, elevador gđ (Mexico, Puerto Rico)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: asansör
- Tiếng Thụy Điển: hiss gch
- Tiếng Ý: ascensore gđ
- thang cuốn
- Tiếng Anh: escalator
- Tiếng Pháp: escalator gđ, escalier mécanique gđ, escalateur gđ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)