Bước tới nội dung

ascensional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛntʃ.nəl/

Tính từ

[sửa]

ascensional /ə.ˈsɛntʃ.nəl/

  1. Lên.
    ascensional power — (hàng không) sức bay lên
    ascensional rate — (hàng không) tốc độ bay lên

Tham khảo

[sửa]