Bước tới nội dung

ascidie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ascidie gc

  1. (Động vật học) Hải tiêu.
  2. (Thực vật học) Chén (ở cây nắp ấm... ).
  3. (Số nhiều, động vật học) Lớp hải tiêu.

Tham khảo

[sửa]