Bước tới nội dung

ascriptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈskrɪp.tɪv/

Tính từ

[sửa]

ascriptive /ə.ˈskrɪp.tɪv/

  1. Xem ascription

Tham khảo

[sửa]