ascription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈskrɪp.ʃən/

Danh từ[sửa]

ascription /ə.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Sự đổ tại, sự đổ cho.
  2. Sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho.
  3. (Tôn giáo) Lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh).

Tham khảo[sửa]