aseptically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]aseptically /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl.li/
- Xem aseptic
Tham khảo
[sửa]- "aseptically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aseptically /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl.li/