Bước tới nội dung

asilaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.zi.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực asilaire
/a.zi.lɛʁ/
asilaire
/a.zi.lɛʁ/
Giống cái asilaire
/a.zi.lɛʁ/
asilaire
/a.zi.lɛʁ/

asilaire /a.zi.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Nhà dưỡng lão hoặc bệnh viện tâm thần.

Tham khảo

[sửa]