Bước tới nội dung

askant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

askant

  1. Về một bên, nghiêng.
  2. (Nghĩa bóng) Nghi ngờ, ngờ vực.
    to look askance at someone — (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

Tham khảo

[sửa]