askew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈskjuː/

Phó từ[sửa]

askew /ə.ˈskjuː/

  1. Nghiêng, xiên, lệch.
    to look askew at somebody — liếc nhìn ai, lé nhìn ai
    to hang a picture askew — treo lệch một bức tranh

Tham khảo[sửa]