asperger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.pɛʁ.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]asperger ngoại động từ /as.pɛʁ.ʒe/
- Vảy (nước), rảy (nước).
- Asperger d’eau lustrale un nouveau-né — rảy nước rửa tội cho một bé sơ sinh
- (Thân mật) Làm té nước vào (ai).
- Une voiture, en passant dans une flaque, nous a aspergés d’eau sale — một chiếc xe ô tô đi qua vũng nước đã hất nước bẩn vào người chúng tôi
Tham khảo
[sửa]- "asperger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)