Bước tới nội dung

asperger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.pɛʁ.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

asperger ngoại động từ /as.pɛʁ.ʒe/

  1. Vảy (nước), rảy (nước).
    Asperger d’eau lustrale un nouveau-né — rảy nước rửa tội cho một bé sơ sinh
  2. (Thân mật) Làm nước vào (ai).
    Une voiture, en passant dans une flaque, nous a aspergés d’eau sale — một chiếc xe ô tô đi qua vũng nước đã hất nước bẩn vào người chúng tôi

Tham khảo

[sửa]