té
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
té /te/ |
tés /te/ |
té gđ /te/
Thán từ
[sửa]té /te/
- (Tiếng địa phương) Ủa!
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Hoặc trực tiếp từ tiếng Phúc Kiến (tiếng Đài Loan) 茶 (tê) ở Philippines hoặc thông qua tiếng Hà Lan (thee).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]té m (plural tés)
Tham khảo
[sửa]- "té", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɛ˧˥ | tɛ̰˩˧ | tɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɛ˩˩ | tɛ̰˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]té
- Hắt từng ít một lên bề mặt, lên chỗ nào đó.
- Té nước tưới rau.
- Té nhau ướt hết quần áo.
- Té nước ra đường cho đỡ bụi.
- Như ngã.
- Vấp té.
- Té ngửa.
- Như rời.
- Té thôi.
- Té ngay thôi.
- Té ngay ra khỏi đó.
- Té ngay lập tức.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "té", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Thán từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio links
- Vần tiếng Tây Ban Nha/e
- Vần tiếng Tây Ban Nha/e/1 âm tiết
- Từ tiếng Tây Ban Nha có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Thán từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Việt