Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều

/te/
tés
/te/

/te/

  1. Thước chữ T.
  2. Nẹp sắt chữ T.
    bandage en — (y học) băng chữ T
    fer en — sắt chữ T

Thán từ

[sửa]

/te/

  1. (Tiếng địa phương) Ủa!

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Hoặc trực tiếp từ tiếng Phúc Kiến (tiếng Đài Loan) 茶 (tê) ở Philippines hoặc thông qua tiếng Hà Lan (thee).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

m (plural tés)

  1. trà

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥tɛ̰˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩tɛ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Hắt từng ít một lên bề mặt, lên chỗ nào đó.
    nước tưới rau.
    nhau ướt hết quần áo.
    nước ra đường cho đỡ bụi.
  2. Như ngã.
    Vấp .
    ngửa.
  3. Như rời.
    thôi.
    ngay thôi.
    ngay ra khỏi đó.
    ngay lập tức.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]