aspirine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.pi.ʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aspirine /as.pi.ʁin/ |
aspirines /as.pi.ʁin/ |
aspirine gc /as.pi.ʁin/
- (Dược học) Atpirin.
- Viên thuốc atpirin.
- Prendre une aspirine effervescente — uống một viên atpirin sủi bọt
Tham khảo
[sửa]- "aspirine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)