Bước tới nội dung

asquint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

asquint

  1. Nghiêng, xiên, (nhìn... ).
    to look asquint — nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)

Tham khảo

[sửa]