Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều

/le/
lés
/le/

/le/

  1. Khổ (vải, giấy hoa).
    Jupe de six lés — cái váy sáu khổ
    tout du long et du — (từ cũ; nghĩa cũ) hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥lɛ̰˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩lɛ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

  1. (Mắt nhìn) Chếch về một phía, mi hơi khép lại (thường có vẻ sợ hãi hay gian xảo).
    mắt nhìn.
  2. (Ph.) . Lác.
    Mắt .
  3. Láy.
    Le . (ng. 1 Ý mức độ ít
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của ng. 1 Ý mức độ ít, thêm nó vào danh sách này.
    )

Động từ

[sửa]

  1. (Ít dùng) Hiện ra và chiếu sáng.
    Ánh pháo sáng lên trong khoảnh khắc rồi tắt ngấm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]